Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻咽頭炎 びいんとうえん
viêm mũi - họng
連鎖球菌性咽頭炎 れんさきゅうきんせいいんとうえん
viêm họng liên cầu khuẩn, viêm họng liên cầu khuẩn
咽頭 いんとう
hầu, họng
咽喉炎 いんこうえん
bệnh viêm họng
咽頭蓋 いんとうがい
Nắp thanh quản
咽頭筋 いんとうすじ
cơ ở hầu họng
中咽頭 ちゅういんとう
miệng hầu
咽頭歯 いんとうし
răng hầu (pharyngeal teeth)