Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
連鎖球菌性咽頭炎
れんさきゅうきんせいいんとうえん
viêm họng liên cầu khuẩn, viêm họng liên cầu khuẩn
連鎖球菌 れんさきゅうきん レンサきゅうきん
(y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
溶血性連鎖球菌 ようけつせいれんさきゅうきん
hemolytic
連鎖球菌ファージ れんさきゅうきんファージ
thể liên cầu khuẩn
連鎖状球菌 れんさじょうきゅうきん
khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu
咽頭炎 いんとうえん
viêm họng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
Đăng nhập để xem giải thích