咽頭疾患
いんとーしっかん「YẾT ĐẦU TẬT HOẠN」
Bệnh lý ở họng
咽頭疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 咽頭疾患
鼻咽頭疾患 びいんとうしっかん
bệnh mũi họng
喉頭疾患 こーとーしっかん
bệnh lý thanh quản
舌咽神経疾患 ぜついんしんけいしっかん
bệnh về dây thần kinh thiệt hầu
耳鼻咽喉疾患 じびいんこうしっかん
bệnh tai mũi họng
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
咽頭 いんとう
hầu, họng
舌疾患 ぜつしっかん
bệnh về lưỡi