Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 哀しみのボート
哀しみ かなしみ
sự buồn bã,sự buồn rầu; sự đau buồn
ボート ボート
ca nô
貸しボート かしボート
tàu đi thuê.
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
哀れみ あわれみ
lòng thương; lòng thương xót; lòng trắc ẩn; lòng nhân từ; lòng khoang dung
キャスティングボート キャスチングボート キャスティング・ボート キャスチング・ボート
casting vote
ボートネック ボート・ネック
boat neck
ドラゴンボート ドラゴン・ボート
dragon boat