哀れみ
あわれみ「AI」
☆ Danh từ
Lòng thương; lòng thương xót; lòng trắc ẩn; lòng nhân từ; lòng khoang dung
哀
れみの
心
は
愛情
に
近
い
Một tấm lòng thương cảm tương tự như tình yêu thương
哀
れみのない
正義
は
冷酷
である。しかし、
正義
のない
哀
れみは
解体
の
母
である。
Công lý không có lòng thương xót là sự tàn nhẫn; lòng thương xót mà không có công lý là mẹ củagiải tán.
哀
れみのない
正義
は
冷酷
である。しかし、
正義
のない
哀
れみは
解体
の
母
である。
Công lý không có lòng thương xót là sự tàn nhẫn; lòng thương xót mà không có công lý là mẹ củagiải tán.

Từ đồng nghĩa của 哀れみ
noun
哀れみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 哀れみ
哀れ あわれ
đáng thương; buồn thảm; bi ai
哀しみ かなしみ
sự buồn bã,sự buồn rầu; sự đau buồn
哀れむ あわれむ
thương cảm; thương xót; đồng tình; thông cảm
物哀れ ものあわれ
somewhat pitiful
哀れ気 あわれげ あわれき
buồn rầu,trầm ngâm
物の哀れ もののあわれ
cảm xúc buồn man mác trước sự thay đổi, mất mát
哀れっぽい あわれっぽい
ai oán, buồn bã
月を哀れむ つきをあわれむ
để thưởng thức vẻ đẹp (của) mặt trăng