Các từ liên quan tới 哀憑歌 〜CHI-MANAKO〜
哀歌 あいか
bài hát buồn; bài hát bi ai; nhạc vàng
スピ-チ Supi-chi
Bài phát biểu
哀傷歌 あいしょうか
bài hát đám ma
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
哀しい歌 かなしいうた
bài hát buồn rầu; bài hát buồn rầu
憑坐 よりまし
còn hơn là
憑拠 ひょうきょ ひょう きょ
nướng thịt quyền sở hữu; nguyền rủa
憑く つく
gắn, dính, kết không thế tách rời, nhập