品位
ひんい「PHẨM VỊ」
☆ Danh từ
Duyên dáng; phẩm giá; thứ bậc; tính cao thượng; chất lượng

Từ đồng nghĩa của 品位
noun
品位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 品位
高品位 こうひんい
sự cao hơn (chức vị)
高品位テレビジョン こうひんいテレビジョン
ti vi có độ phân giải cao
高品位テレビ こうひんいテレビ
truyền hình định nghĩa cao (hdtv)
通信品位法 つうしんひんいほう
luật về chất lượng truyền thông
金型用部品、位置決め部品 かながたようぶひん、いちぎめぶひん
phụ kiện khuôn mẫu, phụ kiện định vị vị trí.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.