高品位テレビ
こうひんいテレビ
TV có chất lượng màn hình được cải thiện, độ nét cao
☆ Danh từ
Truyền hình định nghĩa cao (hdtv)

高品位テレビ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高品位テレビ
高品位テレビジョン こうひんいテレビジョン
ti vi có độ phân giải cao
高品位 こうひんい
sự cao hơn (chức vị)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
品位 ひんい
duyên dáng; phẩm giá; thứ bậc; tính cao thượng; chất lượng
高位 こうい
đẳng cấp cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高精細テレビ こうせいさいテレビ
tivi HD
高位高官 こういこうかん
người có chức vụ cao