品種改良
ひんしゅかいりょう「PHẨM CHỦNG CẢI LƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự sinh sản có chọn lọc
非常
に
生産性
の
高
い
家畜
への
品種改良
をする
Chọn lọc sinh sản với các loại gia súc cao sản
病害
に
強
い〜の
品種改良
に
努
める
Phát triển nhiều loại kháng bệnh .
