改良
かいりょう
「CẢI LƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự cải thiện; sự cải tiến
日本
の
下水設備
はまだまだ
改良
の
余地
がある。
Trang thiết bị dưới nước của Nhật Bản vẫn còn nhiều điểm phải cải thiện. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 改良
Bảng chia động từ của 改良
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 改良する/かいりょうする |
Quá khứ (た) | 改良した |
Phủ định (未然) | 改良しない |
Lịch sự (丁寧) | 改良します |
te (て) | 改良して |
Khả năng (可能) | 改良できる |
Thụ động (受身) | 改良される |
Sai khiến (使役) | 改良させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 改良すられる |
Điều kiện (条件) | 改良すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 改良しろ |
Ý chí (意向) | 改良しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 改良するな |