品質を落とす
ひんしつをおとす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Hạ thấp chất lượng
アルコール飲料
に
水
を
混
ぜて
品質
を
落
とす
Pha nước thêm vào đồ uống chất cồn làm giảm chất lượng .

Bảng chia động từ của 品質を落とす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 品質を落とす/ひんしつをおとすす |
Quá khứ (た) | 品質を落とした |
Phủ định (未然) | 品質を落とさない |
Lịch sự (丁寧) | 品質を落とします |
te (て) | 品質を落として |
Khả năng (可能) | 品質を落とせる |
Thụ động (受身) | 品質を落とされる |
Sai khiến (使役) | 品質を落とさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 品質を落とす |
Điều kiện (条件) | 品質を落とせば |
Mệnh lệnh (命令) | 品質を落とせ |
Ý chí (意向) | 品質を落とそう |
Cấm chỉ(禁止) | 品質を落とすな |