品質証書
ひんしつしょうしょ「PHẨM CHẤT CHỨNG THƯ」
Giấy chứng phẩm chất.

品質証書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 品質証書
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
品質保証 ひんしつほしょう
bảo đảm phẩm chất
サービス品質保証 サービスひんしつほしょう
thỏa thuận mức độ dịch vụ
証書 しょうしょ
bằng cấp
書証 しょしょう
bằng chứng tài liệu
品証 ひんしょう
sự đảm bảo chất lượng