品質保証
ひんしつほしょう「PHẨM CHẤT BẢO CHỨNG」
Bảo đảm phẩm chất
☆ Danh từ
Sự bảo đảm chất lượng
品質保証
の
規定事項
Quy định về đảm bảo chất lượng
品質保証
に
関連
する
経費
Chi phí liên quan đến đảm bảo chất lượng .

品質保証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 品質保証
サービス品質保証 サービスひんしつほしょう
thỏa thuận mức độ dịch vụ
サービス品質保証制度 サービスひんしつほしょうせいど
thỏa thuận mức độ dịch vụ, thỏa thuận cấp độ dịch vụ
ロット品質保証標本抽出 ロットひんしつほしょうひょうほんちゅうしゅつ
lấy mẫu đảm bảo chất lượng lô hàng
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
品質証書 ひんしつしょうしょ
giấy chứng phẩm chất.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
担保商品保管証 たんぽしょうひんほかんしょう
biên lai tín thác.