Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 哲人政治
政治哲学 せいじてつがく
triết học chính trị
哲人 てつじん
nhà thông thái; bậc hiền triết; triết gia.
政治 せいじ
chánh trị
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
政治部 せいじぶ
bộ chính trị.
生政治 せいせいじ
chính trị sinh học