Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哺乳びん栄養補給 ほにゅーびんえーよーほきゅー
việc nuôi bằng sữa chai
哺乳びん洗浄器具 ほにゅうびんせんじょうきぐ
dụng cụ vệ sinh bình sữa
哺乳 ほにゅう
sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú
哺乳瓶 ほにゅうびん
bình sữa.
哺乳綱 ほにゅうこう
động vật có vú
哺乳期 ほにゅうき
thời kỳ chảy ra sữa
哺乳類 ほにゅうるい
loài có vú.
哺乳類アデノウイルス ほにゅーるいアデノウイルス
mastadenovirus