哺乳綱
ほにゅうこう「BỘ NHŨ CƯƠNG」
☆ Danh từ
Động vật có vú
哺乳綱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 哺乳綱
哺乳 ほにゅう
sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú
哺乳瓶 ほにゅうびん
bình sữa.
哺乳類 ほにゅうるい
loài có vú.
哺乳期 ほにゅうき
thời kỳ chảy ra sữa
哺乳形類 ほにゅうけいるい
Mammaliaformes (là một nhánh chứa động vật có vú và các họ hàng gần đã tuyệt chủng của chúng)
哺乳類アデノウイルス ほにゅーるいアデノウイルス
mastadenovirus
哺乳類学 ほにゅうるいがく
mammalogy
哺乳動物 ほにゅうどうぶつ
thú có vú.