Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 哺乳類科学
哺乳類学 ほにゅうるいがく
mammalogy
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
哺乳類 ほにゅうるい
loài có vú.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
哺乳類アデノウイルス ほにゅーるいアデノウイルス
mastadenovirus
哺乳形類 ほにゅうけいるい
Mammaliaformes (là một nhánh chứa động vật có vú và các họ hàng gần đã tuyệt chủng của chúng)
卵管(哺乳類) らんかん(ほにゅーるい)
ống dẫn trứng (động vật có vú)
哺乳 ほにゅう
sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú