Các từ liên quan tới 唄ひ手冥利〜其ノ壱〜
冥利 みょうり
providence; may mắn; sự chiếu cố; lợi thế
男冥利 おとこみょうり
vận may tốt để đã được mang giống đực
女冥利 おんなみょうり
joy of being born a woman
役者冥利 やくしゃみょうり
Niềm hạnh phúc (may mắn) khi được làm diễn viên; cảm thấy may mắn vì được làm diễn viên
壱 いち
một
冥冥 めいめい
bóng tối; không nhìn thấy; tiên đoán
唄 うた
bài hát
壱越 いちこつ
(in Japan) 1st note of the ancient chromatic scale (approx. D)