男冥利
おとこみょうり「NAM MINH LỢI」
☆ Danh từ
Vận may tốt để đã được mang giống đực

Từ trái nghĩa của 男冥利
男冥利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 男冥利
冥利 みょうり
providence; may mắn; sự chiếu cố; lợi thế
女冥利 おんなみょうり
joy of being born a woman
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
役者冥利 やくしゃみょうり
the happiness (good fortune) of being an actor, feeling blessed for being an actor
冥冥 めいめい
bóng tối; không nhìn thấy; tiên đoán
冥 めい
bóng tối
冥利に尽きる みょうりにつきる
không có gì hạnh phúc sung sướng hơn
冥利が尽きる みょうりがつきる
to be frowned upon by Fortune