Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫婦養子 ふうふようし めおとようし
việc nhận vợ chồng làm con nuôi
夫婦 ふうふ めおと みょうと
phu phụ
夫婦の道 ふうふのみち
đạo vợ chồng.
蚤の夫婦 のみのふうふ
một cặp vợ chồng trong đó vợ lớn hơn chồng
夫婦の和 ふうふのわ
sự hòa hợp chồng vợ.
妹夫婦 いもうとふうふ
Vợ chồng em gái (tôi)
夫婦愛 ふうふあい
Tình cảm vợ chồng
若夫婦 わかふうふ
vợ chồng trẻ.