Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 唐家璇
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
入唐八家 にっとうはっけ
8 nhà sư đã du hành đến nhà Đường vào đầu thời Heian
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
唐 とう から
nhà Đường; đời Đường
唐手 とうしゅ
môn võ caratê
唐紅 からくれない
đỏ thẫm, đỏ thắm
唐紙 とうし からかみ
giấy in hoa; cửa trượt bằng giấy
毛唐 けとう
người ngoại quốc nhiều lông lá