Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
板唐戸 いたからど
door made of one or several wooden planks and no door framework
桟唐戸 さんからど
panelled wooden door
ガラスど ガラス戸
cửa kính
唐 とう から
nhà Đường; đời Đường
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戸 こ と
cánh cửa
唐手 とうしゅ
môn võ caratê
唐紅 からくれない
đỏ thẫm, đỏ thắm