Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棕櫚 しゅろ すろ シュロ
dừa.
棕櫚竹 しゅろちく シュロチク
cây mật cật
棕櫚箒 しゅろぼうき
chổi cọ (chổi làm từ lá cây cọ)
棕櫚の主日 しゅろのしゅじつ
Palm Sunday
観葉植物シュロチク(棕櫚竹) かんようしょくぶつシュロチク(しゅろたけ)
Cây cối trang trí lá thường được gọi là shurochiku (cây tre cọ).
唐 とう から
nhà Đường; đời Đường
唐手 とうしゅ
môn võ caratê
唐紅 からくれない
đỏ thẫm, đỏ thắm