Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 唐棹
棹 さお
sào, gậy, cổ đàn viôlông
棹秤 さおばかり
cái cân dọc
棹物 さおもの
saomono, Japanese sweets in the form of long blocks (e.g. yokan, uiro)
唐 とう から
nhà Đường; đời Đường
棹差す さおさす
chèn vào
棹立ち さおだち
bolting upright, rearing up (horse)
棹物菓子 さおものがし
Japanese sweets in the form of long blocks (e.g. yokan, uiro)
唐瘡 とうがさ
syphilis