Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棹 さお
sào, gậy, cổ đàn viôlông
秤 はかり
cán cân
棹物 さおもの
saomono, Japanese sweets in the form of long blocks (e.g. yokan, uiro)
秤動 ひょうどう
tình trạng đu đưa, tình trạng lúc lắc, tình trạng bập bềnh
秤量 ひょうりょう しょうりょう
đo trọng lượng, cân
皿秤 さらばかり
cân bằng
水秤 みずばかり
(kỹ thuật) ống thủy
天秤 てんびん
cái cân đứng