Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 唐獅子牡丹
唐獅子 からしし からじし
bức họa nghệ thuật về sư tử
獅子唐 ししとう
loại ớt xanh quả dài (vị không cay lắm)
獅子唐辛子 ししとうがらし
hạt tiêu xanh lục ngọt nhỏ
牡丹 ぼたん ボタン
mẫu đơn
野牡丹 のぼたん ノボタン
họ Mua (họ thực vật hai lá mầm tìm thấy chủ yếu ở khu vực nhiệt đới bao gồm khoảng 188 chi và 5.005 loài)
棚牡丹 たなぼたん
của trời cho, điều may mắn bất ngờ
牡丹餅 ぼたもち
đậu mochi adzuki
牡丹雪 ぼたんゆき
bông tuyết