Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
獅子唐 ししとう
loại ớt xanh quả dài (vị không cay lắm)
獅子唐辛子 ししとうがらし
hạt tiêu xanh lục ngọt nhỏ
獅子 しし
sư tử.
獅子女 すふぃんくす スフィンクス
nhân sư
獅子猿 ししざる
lion tamarin
獅子頭 ししがしら
mặt nạ sư tử
獅子座 ししざ
cung sư tử
獅子吼 ししく
tiếng gầm của sư tử; đại pháp thuyết