唐草
からくさ「ĐƯỜNG THẢO」
☆ Danh từ
Kiểu trang trí đường lượn (kiểu Ả Rập)

唐草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 唐草
唐草文 からくさもん
arabesque, scrollwork
唐草模様 からくさもよう
họa tiết trang trí đường lượn
瑠璃唐草 るりからくさ ルリカラクサ
màu xanh đứa trẻ -e vâng (tên (của) cây)
唐糸草 からいとそう カライトソウ
Sanguisorba hakusanensis
唐 とう から
nhà Đường; đời Đường
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp
唐瘡 とうがさ
syphilis
唐梅 とうばい トウバイ
wintersweet (Chimonanthus praecox), Japanese allspice