Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 唐金家
唐金 からかね
đồng thiếc
金唐革 きんからかわ
sản phẩm da được dập hoa văn lên trên bằng cách đúc hoặc đóng búa và mạ hoa văn bằng vàng lá hoặc sơn vàng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
入唐八家 にっとうはっけ
8 nhà sư đã du hành đến nhà Đường vào đầu thời Heian
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình