Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
唖然 あぜん
bàng hoàng
唖然とする あぜんとする
vô cùng sốc, vô cùng ngạc nhiên
唖然と あぜんと
kinh ngạc không thốt nên lời
唖唖 ああ
caw (cry of a crow, etc.)
唖 おし あ おうし あく
câm.
唖になる あになる
thất thanh.
唖者 あしゃ
người câm
唖蝉 おしぜみ
voiceless cicada (female), Asian cicada