唯物的
ゆいぶつてき「DUY VẬT ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Nặng về vật chất, quá thiên về vật chất

唯物的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 唯物的
史的唯物論 してきゆいぶつろん
duy vật lịch sử
唯物 ゆいぶつ
duy vật.
機械的唯物論 きかいてきゆいぶつろん
mechanistic materialism
唯心的 ゆいしんてき
spiritualistic
唯物論 ゆいぶつろん
duy vật luận
弁証法的唯物論 べんしょうほうてきゆいぶつろん
duy vật biện chứng
唯唯 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
唯物主義 ゆいぶつしゅぎ
chủ nghĩa duy vật, sự nặng nề vật chất, sự quá thiên về vật chất