Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
唯物
ゆいぶつ
duy vật.
唯物的 ゆいぶつてき
nặng về vật chất, quá thiên về vật chất
唯物論 ゆいぶつろん
duy vật luận
唯物主義 ゆいぶつしゅぎ
chủ nghĩa duy vật, sự nặng nề vật chất, sự quá thiên về vật chất
唯物史観 ゆいぶつしかん
chủ nghĩa duy vật lịch sử
史的唯物論 してきゆいぶつろん
duy vật lịch sử
唯物弁証法 ゆいぶつべんしょうほう
duy vật biện chứng
機械的唯物論 きかいてきゆいぶつろん
mechanistic materialism
弁証法的唯物論 べんしょうほうてきゆいぶつろん
「DUY VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích