Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
唾液管結石
だえきかんけっせき
sỏi trong ống dẫn tuyến nước bọt
唾液腺結石 だえきせんけっせき
sỏi tuyến nước bọt
唾液管 だえきかん
ống dẫn tuyến nước bọt
唾液 だえき
nước bọt; nước dãi; nước miếng
唾石 つばいし
sỏi nước bọt
唾液瘻 だえきろう
lỗ rò tuyến nước bọt
全唾液 ぜんだえき
toàn bộ nước bọt
唾液腺 だえきせん
tuyến nước bọt
尿管結石 にょうかんけっせき
sỏi đường tiết niệu
Đăng nhập để xem giải thích