Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
唾液腺疾患
だえきせんしっかん
bệnh lý tuyến nước bọt
唾液腺 だえきせん
tuyến nước bọt
唾液腺炎 だえきせんえん
Viêm tuyến nước bọt
唾液腺マッサージ だえきせんマッサージ
xoa bóp tuyến nước bọt
汗腺疾患 かんせんしっかん
bệnh tuyến mồ hôi
脂腺疾患 しせんしっかん
bệnh về tuyến bã nhờn
血液疾患 けつえきしっかん
bệnh huyết học
唾液腺腫瘍 だえきせんしゅよう
u tuyến nước bọt
唾液腺結石 だえきせんけっせき
sỏi tuyến nước bọt
Đăng nhập để xem giải thích