汗腺疾患
かんせんしっかん「HÃN TUYẾN TẬT HOẠN」
Bệnh tuyến mồ hôi
汗腺疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汗腺疾患
脂腺疾患 しせんしっかん
bệnh về tuyến bã nhờn
前立腺疾患 ぜんりつせんしっかん
bệnh lý tuyến tiền liệt
唾液腺疾患 だえきせんしっかん
bệnh lý tuyến nước bọt
顎下腺疾患 がくかせんしっかん
bệnh tuyến dưới sụn
甲状腺疾患 こうじょうせんしっかん
rối loạn giáp trạng (thyroid disorders)
耳下腺疾患 じかせんしっかん
bệnh viêm tuyến mang tai
汗腺 かんせん
(giải phẫu) tuyến mồ hôi
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.