Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商売敵
しょうばいがたき
sự cạnh tranh ganh đua trong nghề nghiệp
商売 しょうばい
bán buôn
商売気 しょうばいぎ
Động cơ lợi nhuận+ Sẽ xảy ra khi lợi nhuận mang lại sự thúc đẩy quyết định
商売女 しょうばいおんな
gái làng chơi, gái bán dâm
小売商 こうりしょう
tiểu thương, người bán lẻ
商売柄 しょうばいがら
đặc thù công việc kinh doanh
水商売 みずしょうばい
nước buôn bán ; cuộc sống đêm; doanh nghiệp trò giải trí (những câu lạc bộ, những quán rượu, etc.)
商売筋 しょうばいすじ
những kết nối doanh nghiệp
客商売 きゃくしょうばい
ngành dịch vụ
「THƯƠNG MẠI ĐỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích