Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
商工 しょうこう
công thương nghiệp.
工商 こうしょう
công thương.
商業省 しょうぎょうしょう
bộ thương mại
商務省 しょうむしょう
bộ thương nghiệp
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
工業省 こうぎょうしょう
bộ công nghiệp.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.