商業施設
しょうぎょうしせつ「THƯƠNG NGHIỆP THI THIẾT」
☆ Danh từ
Trung tâm thương mại

商業施設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商業施設
農業施設 のうぎょうしせつ
thiết bị nông nghiệp
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
作業テーブル 施設用 さぎょうテーブル しせつよう さぎょうテーブル しせつよう
Bàn làm việc cho cơ sở xây dựng.
施設用作業台 しせつようさぎょうだい
bàn làm việc dùng cho cơ sở
リハビリテーション施設 リハビリテーションしせつ
cơ sở phục hồi chức năng
リゾート施設 リゾートしせつ
trang thiết bị khu nghỉ dưỡng
施設化 しせつか
sự thể chế hoá
レジャー施設 レジャーしせつ
cơ sở giải trí