農業施設
のうぎょうしせつ「NÔNG NGHIỆP THI THIẾT」
☆ Danh từ
Thiết bị nông nghiệp

農業施設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農業施設
商業施設 しょうぎょうしせつ
Trung tâm thương mại
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
作業テーブル 施設用 さぎょうテーブル しせつよう さぎょうテーブル しせつよう
Bàn làm việc cho cơ sở xây dựng.
施設用作業台 しせつようさぎょうだい
bàn làm việc dùng cho cơ sở
農業 のうぎょう
ngành nông nghiệp
リハビリテーション施設 リハビリテーションしせつ
cơ sở phục hồi chức năng