商業銀行
しょうぎょうぎんこう「THƯƠNG NGHIỆP NGÂN HÀNH」
☆ Danh từ
Ngân hàng thương nghiệp.

商業銀行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商業銀行
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
銀行業 ぎんこうぎょう
công việc ngân hàng
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
興業銀行 こうぎょうぎんこう
Ngân hàng công nghiệp.+ Một tên gọi khác của một CÔNG TY TÀI CHÍNH, chẳng hạn như một tổ chức tạo tín dụng THUÊ MUA.
銀行業務 ぎんこうぎょうむ
nghiệp vụ ngân hàng
行商稼業 ぎょうしょうかぎょう
bán rong
商銀 しょうぎん
ngân hàng thương mại