商標名
しょうひょうめい「THƯƠNG TIÊU DANH」
☆ Danh từ
Tên thương hiệu

商標名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商標名
商標 しょうひょう
nhãn hiệu thương mại
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
商標権 しょうひょうけん
quyền nhãn hiệu.
指標名 しひょうめい
tên chỉ mục
商品名 しょうひんめい
tên hàng.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.