Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商用データベース
しょーよーデータベース
cơ sở dữ liệu thương mại
データベース データベース
cơ sở dữ liệu
データベース化 データベースか
compilation of a database
商用 しょうよう
đi công tác; cho doanh nghiệp; mục đích doanh nghiệp
リレーショナル データベース システム リレーショナル データベース システム
hệ thống cơ sở dữ liệu quan hệ
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
カード型データベース カードがたデータベース
cơ sở dữ liệu loại thẻ
データベース管理 データベースかんり
quản lý cơ sở dữ liệu
データベース技術 データベースぎじゅつ
công nghệ cơ sở dữ liệu
Đăng nhập để xem giải thích