商用文
しょうようぶん「THƯƠNG DỤNG VĂN」
☆ Danh từ
Sự tương ứng doanh nghiệp

商用文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商用文
商用 しょうよう
đi công tác; cho doanh nghiệp; mục đích doanh nghiệp
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
商業文 しょうぎょうぶん
sự tương ứng thương mại
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商用利用 しょうようりよう
thương mại sử dụng