Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 商用電源周波数
電波源 でんぱげん
nguồn vô tuyến
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
周波数 しゅうはすう
tần số (đơn vị tính là Hz)
定電圧定周波数電源装置 ていでんあつていしゅうはすうでんげんそうち
Constant Voltage Frequency Power Supply
電源用 でんげんよう
dành cho nguồn điện
ラジオ周波数 ラジオしゅうはすう
tần số vô tuyến
異周波数 いしゅうはすう
tần số khác nhau
ドプラー周波数 ドプラーしゅうはすう
tần số doppler