電子商取引ネットワーク
でんししょうとりひきねっとわーく
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
Mạng lưới Thương mại Điện tử
効果的
な
電子商取引ネットワーク
を
構築
する
Xây dựng một mạng lưới giao dịch thương mại điện tử hiệu quả. .

でんししょうとりひきねっとわーく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu でんししょうとりひきねっとわーく
電子商取引ネットワーク
でんししょうとりひきねっとわーく
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
でんししょうとりひきねっとわーく
電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
Các từ liên quan tới でんししょうとりひきねっとわーく
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
lửa hiệu
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
こーひーさとうここあとりひきじょ コーヒー砂糖ココア取引所
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch.
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), việc dễ làm, việc ngon xơi, đối thủ hạ dễ như chơi, người dễ thuyết phục, người dễ dụ dỗ, người dễ lừa
ひょっとして ひょっとして
bất kỳ cơ hội, một số cơ hội