Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 商船高等専門学校
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
工業高等専門学校 こうぎょうこうとうせんもんがっこう
trường cao đẳng công nghiệp
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
商業高等学校 しょうぎょうこうとうがっこう
commercial high school
商船学校 しょうせんがっこう
trường học thương mại hàng hải
高等学校 こうとうがっこう
trường cấp ba; trường phổ thông trung học; trường cao đẳng.
都立高等学校 とりつこうとうがっこう
trường trung học phổ thông cấp tỉnh (tại Khu vực thủ đô Tokyo), trường trung học phổ thông công lập (tại Khu vực thủ đô Tokyo)
県立高等学校 けんりつこうとうがっこう
trường trung học phổ thông cấp tỉnh