商船学校
しょうせんがっこう「THƯƠNG THUYỀN HỌC GIÁO」
☆ Danh từ
Trường học thương mại hàng hải

商船学校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商船学校
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
商業学校 しょうぎょうがっこう
trường học thương mại
商船大学 しょうせんだいがく
trường cao đẳng biển thương mại
商船 しょうせん
thương thuyền.
商業高等学校 しょうぎょうこうとうがっこう
commercial high school
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.