問題を解決する
もんだいをかいけつする
Giải quyết vấn đề.
問題を解決する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 問題を解決する
問題解決 もんだいかいけつ
giải quyết vấn đề
オンライン問題解決 オンラインもんだいかいけつ
giải quyết vấn đề trực tuyến
未解決問題 みかいけつもんだい
vấn đề không nhất định
問題解決能力 もんだいかいけつのうりょく
năng lực giải quyết vấn đề
先決問題 せんけつもんだい
vấn đề tiên quyết, vấn đề nên được giải quyết trước
問題解決型学習 もんだいかいけつがたがくしゅー
học tập dựa trên việc giải quyết vấn đề
解決する かいけつ かいけつする
quyết
疑問の解決 ぎもんのかいけつ
giải pháp cho vấn đề