問題外
もんだいがい「VẤN ĐỀ NGOẠI」
☆ Danh từ
Không đáng để nói, bàn luận

問題外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 問題外
外交問題 がいこうもんだい
vấn đề ngoại giao
外題学問 げだいがくもん
putting on a knowing air when one only knows the title of the book (play, etc.), pretending to understand the nature of something when one only knows its name
問題 もんだい
vấn đề.
外題 げだい
tiêu đề ((của) một trò chơi)
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi
エネルギー問題 エネルギーもんだい
những vấn đề năng lượng
問題劇 もんだいげき
gây bàn cãi hoặc vấn đề chơi