外題
げだい「NGOẠI ĐỀ」
☆ Danh từ
Tiêu đề ((của) một trò chơi)

Từ trái nghĩa của 外題
外題 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外題
外題学問 げだいがくもん
việc học vẹt; việc học mà không hiểu sâu; việc học chỉ để khoe khoang
問題外 もんだいがい
Không đáng để nói, bàn luận
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外交問題 がいこうもんだい
vấn đề ngoại giao
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
題 だい
vấn đề; chủ đề
外交問題評議会 がいこうもんだいひょうぎかい
Hội đồng phụ trách các vấn đề đối ngoại